Nhà trường
Kế hoạch tuần học thứ 10
( Tuần 43 năm 2018, từ 22/10/2018 đến 28/10/2018 )
PHÒNG GD&ĐT PHÚ LỘC | |||||
TRƯỜNG THCS LĂNG CÔ | |||||
KẾ HOẠCH TUẦN 10 | |||||
Từ 22/10 - 27/10/2018 | |||||
Thi đua dạy tốt học tốt chào mừng các ngày lễ lớn 20/10,20/11 | |||||
STT | Mục | Nội dung công việc | Bộ phận thực hiện | Thời gian | KQ |
1 | SỐ | -Hiện có 705 học sinh, tiếp tục duy trì số lượng | -HT,GVCN, | -Trong | |
LƯỢNG | theo dõi các hiện tượng bỏ học. | TTND | tuần | ||
-Công tác Phổ cập: Hoàn tất, nộp huyện. | -T Tấn | - 23/10 | |||
CHUYÊN | - Thực hiện pt thi đua Dạy tốt, học tốt từ tuần 8 đến | ||||
2 | MÔN | tuần 14 | |||
- Thực hiện phần hành và TKB mới; | -PH, TKB | -Cả tuần | |||
- Tự bù chương trình (hạn chế bù vào tiết 5 buổi | -GVBM | -Trong tuần | |||
sáng nếu các em có học tiết 1 buổi chiều, không | |||||
bù vào ngày chủ nhật, dặn dò hs trang phục như | |||||
học chính khóa hoặc AQTD nếu kế tiếp tiết TD). | |||||
- Các tiết đến học tại phòng có UDCNTT | -GVBM | ||||
hoặc các phòng thực hành, GVBM dặn học sinh | |||||
trước khi vào tiết và dặn hs giữ im lặng trật tự khi di | |||||
chuyển . | |||||
- Thực hiện KHTX của CM. | -TCM,TVP | Trongtuần | |||
- Tăng tốc BDHSG, HBTA, đẩy mạnh giúp đỡ hs yếu | GVBD,GVBM | ||||
- Thực hiện KH kiểm tra nội bộ trường học. | -Ban KTNB | -KH | |||
* Thứ 5: Sinh hoạt tổ. | TCM,TVP | Tiết 4,5 | |||
Chiều T5 | |||||
- Chuẩn bị pt thi đua "Hoa điểm tốt" từ tuần 11 | |||||
của Liên đội, đề nghị GVBM từ tuần 11 thực | |||||
hiện cho điểm KTTX (trừ bài kt 15 phút) vào sổ | |||||
đầu bài. | |||||
- Chuẩn bị tổ chức thi GVDG cấp trường. | KH | ||||
- Chuẩn bị tổ chức hướng dẫn thực hiện Ý tưởng | GVBM, HS | ||||
sáng tạo TTNNĐ của GV tổ Toán, Lý,C Nghệ,Tin. | |||||
- Chuẩn bị tổ chức ngoại khóa 20/11 toàn trường | KH | ||||
của Tổ Văn + T Anh. | |||||
LĐ | - Duy trì VSTX sạch sẽ (chú ý lớp học và nhà vệ | Lớp trực, BV | - KH | ||
3 | HĐNGLL | sinh). | p/clđ | ||
HN-DN | -Tiếp tục sắp xếp TB , … | -Trong tuần | |||
- Tiếp tục tu sửa nhỏ, Liên hệ diệt mối | -HT chỉ đạo | tuần | |||
- Thực hiện HĐNGLL, HN theo KH | -HT,GVCN | -KH | |||
- Tiếp tục triển khai CLB, T Anh. | - C Ánh | - KH | |||
- Thực hiện dạy học nghề lớp 8 theo KH. | -T. Hậu pt, | -KH dạy | |||
- Tiếp tục KH chỉnh trang cảnh quan môi trường. | -BGH,BDD | nghề | |||
CMHS | |||||
CHỦ | - Đẩy mạnh thi đua theo tiêu chí Liên đội. | GVCN | |||
4 | NHIỆM | - Phối hợp GVBM giáo dục các em thực hiện tốt | |||
nền nếp học tập và rèn luyện đạo đức. | |||||
- Tăng cường giáo dục tính tự quản của lớp. | |||||
- Tổ chức tham gia thực hiện ÝT STKHKT theo hd | -Một nhóm | ||||
của GV tổ Toán Lý C Nghệ Tin.. | hs theo hd gv | ||||
- Tiếp tục thực hiện phong trào « học tập và làm theo | |||||
báo Đội ». | |||||
* Hội ý GVCN theo suất học | -KH | Thứ 2 | |||
- Chuẩn bị kế hoạch lao động trồng cây, hoa | 22/10 | ||||
5 | ĐOÀN THỂ | -Đẩy mạnh phong trào thi đua” Dạy tốt – học tốt” | -Công đoàn, | -KH | |
đợt 1( tuần 8 – tuần 13) ; | Chi đoàn, Lđội. | ||||
- Tổ chức ký cam kết An toàn giao thông trong học | -Liên đội | ||||
sinh và CMHS. | |||||
- Triển khai các phong trào và cuộc thi của các cấp. | -CĐ ĐTN,LĐ | ||||
- Công đoàn hoàn tất hồ sơ đón đoàn KT của | -Công đoàn | ||||
LĐLĐ huyện. | |||||
- Chuẩn bị KH pt" Hoa điểm tôt" từ tuần 11. | -CĐ, L đội | ||||
- Chuẩn bị HN Công đoàn, Chi đoàn | -CĐ,Chi đoàn | ||||
6 | HC-VP | - Thực hiện KHCM của mỗi bộ phận | -Tổ VP | -KH | |
Chú trọng: | |||||
+ Triển khai KH chia sẻ sách. | -TV, GV Văn | ||||
+ Tuyên truyền phòng chống dịch bệnh. | -Y tế | ||||
+ Tập hợp hồ sơ trường chuẩn quốc gia | - VT | ||||
CÔNG | - Trực báo. | -LĐMR | T2,3 thứ 2 | ||
22/10 | |||||
7 | VIỆC | - Tập huấn nhập dữ liệu tại PGD | -VT | 13h30T4 | |
KHÁC | 24/10 | ||||
- Tổng hợp dữ liệu Phổ cập, nộp tại trung tâm hành | -T Tấn | 23/10 | |||
chính công của huyện. | |||||
- Liên hệ tập huấn sử dụng phòng Lab. | HT liên hệ | ||||
-Chỉ đạo chuẩn bị triển khai chuyên đề đã tập | -TT Tổ TAnh | KH tổ | |||
huấn môn Tiếng Anh tại Tổ T Anh. | |||||
- Tham gia hội họp các cấp theo CV | -CV | ||||
Lăng Cô, 22/10/2018 | |||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||
(đã ký và đóng dấu) | |||||
Trần Thị Quý Đông | |||||
Các tin khác
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 45 năm 2023, từ 06/11/2023 đến 12/11/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 44 năm 2023, từ 30/10/2023 đến 05/11/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 43 năm 2023, từ 23/10/2023 đến 29/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 42 năm 2023, từ 16/10/2023 đến 22/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 41 năm 2023, từ 09/10/2023 đến 15/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 40 năm 2023, từ 02/10/2023 đến 08/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 39 năm 2023, từ 25/09/2023 đến 01/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 38 năm 2023, từ 18/09/2023 đến 24/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 37 năm 2023, từ 11/09/2023 đến 17/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 36 năm 2023, từ 04/09/2023 đến 10/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 37
(tuần 20 năm 2019, từ 13/05/2019 đến 19/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 19 năm 2019, từ 06/05/2019 đến 12/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 18 năm 2019, từ 29/04/2019 đến 05/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 17 năm 2019, từ 22/04/2019 đến 28/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 16 năm 2019, từ 15/04/2019 đến 21/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 15 năm 2019, từ 08/04/2019 đến 14/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 14 năm 2019, từ 01/04/2019 đến 07/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 13 năm 2019, từ 25/03/2019 đến 31/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 12 năm 2019, từ 18/03/2019 đến 24/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 28
(tuần 11 năm 2019, từ 11/03/2019 đến 17/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 27
(tuần 10 năm 2019, từ 04/03/2019 đến 10/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 9 năm 2019, từ 25/02/2019 đến 03/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 8 năm 2019, từ 18/02/2019 đến 24/02/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 20
(tuần 2 năm 2019, từ 07/01/2019 đến 13/01/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2018, từ 24/12/2018 đến 30/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 18
(tuần 51 năm 2018, từ 17/12/2018 đến 23/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2018, từ 10/12/2018 đến 16/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2018, từ 03/12/2018 đến 09/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2018, từ 26/11/2018 đến 02/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2018, từ 19/11/2018 đến 25/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2018, từ 12/11/2018 đến 18/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2018, từ 05/11/2018 đến 11/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2018, từ 29/10/2018 đến 04/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2018, từ 15/10/2018 đến 21/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2018, từ 08/10/2018 đến 14/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2018, từ 01/10/2018 đến 07/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2018, từ 24/09/2018 đến 30/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2018, từ 17/09/2018 đến 23/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2018, từ 10/09/2018 đến 16/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2018, từ 03/09/2018 đến 09/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2018, từ 27/08/2018 đến 02/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2018, từ 20/08/2018 đến 26/08/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 37
(tuần 20 năm 2018, từ 14/05/2018 đến 20/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 19 năm 2018, từ 07/05/2018 đến 13/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 18 năm 2018, từ 30/04/2018 đến 06/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 17 năm 2018, từ 23/04/2018 đến 29/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 16 năm 2018, từ 16/04/2018 đến 22/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 15 năm 2018, từ 09/04/2018 đến 15/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 14 năm 2018, từ 02/04/2018 đến 08/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 13 năm 2018, từ 26/03/2018 đến 01/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 12 năm 2018, từ 19/03/2018 đến 25/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 28
(tuần 11 năm 2018, từ 12/03/2018 đến 18/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 27
(tuần 10 năm 2018, từ 05/03/2018 đến 11/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 9 năm 2018, từ 26/02/2018 đến 04/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 8 năm 2018, từ 19/02/2018 đến 25/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 24
(tuần 6 năm 2018, từ 05/02/2018 đến 11/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 23
(tuần 5 năm 2018, từ 29/01/2018 đến 04/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 22
(tuần 4 năm 2018, từ 22/01/2018 đến 28/01/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 21
(tuần 3 năm 2018, từ 15/01/2018 đến 21/01/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2017, từ 25/12/2017 đến 31/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 18
(tuần 51 năm 2017, từ 18/12/2017 đến 24/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2017, từ 11/12/2017 đến 17/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2017, từ 04/12/2017 đến 10/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2017, từ 27/11/2017 đến 03/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2017, từ 20/11/2017 đến 26/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2017, từ 13/11/2017 đến 19/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2017, từ 06/11/2017 đến 12/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2017, từ 30/10/2017 đến 05/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2017, từ 23/10/2017 đến 29/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2017, từ 16/10/2017 đến 22/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2017, từ 09/10/2017 đến 15/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2017, từ 02/10/2017 đến 08/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2017, từ 25/09/2017 đến 01/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2017, từ 18/09/2017 đến 24/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2017, từ 11/09/2017 đến 17/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2017, từ 04/09/2017 đến 10/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2017, từ 28/08/2017 đến 03/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2017, từ 21/08/2017 đến 27/08/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2016, từ 14/11/2016 đến 20/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2016, từ 07/11/2016 đến 13/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2016, từ 31/10/2016 đến 06/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2016, từ 24/10/2016 đến 30/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2016, từ 17/10/2016 đến 23/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2016, từ 10/10/2016 đến 16/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2016, từ 03/10/2016 đến 09/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2016, từ 26/09/2016 đến 02/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2016, từ 19/09/2016 đến 25/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2016, từ 12/09/2016 đến 18/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2016, từ 05/09/2016 đến 11/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2016, từ 29/08/2016 đến 04/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2016, từ 22/08/2016 đến 28/08/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 18 năm 2016, từ 02/05/2016 đến 08/05/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 17 năm 2016, từ 25/04/2016 đến 01/05/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 16 năm 2016, từ 18/04/2016 đến 24/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 15 năm 2016, từ 11/04/2016 đến 17/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 14 năm 2016, từ 04/04/2016 đến 10/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 13 năm 2016, từ 28/03/2016 đến 03/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 12 năm 2016, từ 21/03/2016 đến 27/03/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 11 năm 2016, từ 14/03/2016 đến 20/03/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 7 năm 2016, từ 15/02/2016 đến 21/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 6 năm 2016, từ 08/02/2016 đến 14/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 24
(tuần 5 năm 2016, từ 01/02/2016 đến 07/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 23
(tuần 4 năm 2016, từ 25/01/2016 đến 31/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 22
(tuần 3 năm 2016, từ 18/01/2016 đến 24/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 21
(tuần 2 năm 2016, từ 11/01/2016 đến 17/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 20
(tuần 1 năm 2016, từ 04/01/2016 đến 10/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2015, từ 21/12/2015 đến 27/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2015, từ 07/12/2015 đến 13/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2015, từ 30/11/2015 đến 06/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2015, từ 23/11/2015 đến 29/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2015, từ 16/11/2015 đến 22/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2015, từ 09/11/2015 đến 15/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2015, từ 02/11/2015 đến 08/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2015, từ 26/10/2015 đến 01/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2015, từ 19/10/2015 đến 25/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2015, từ 12/10/2015 đến 18/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2015, từ 05/10/2015 đến 11/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2015, từ 28/09/2015 đến 04/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2015, từ 21/09/2015 đến 27/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2015, từ 14/09/2015 đến 20/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2015, từ 07/09/2015 đến 13/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2015, từ 31/08/2015 đến 06/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2015, từ 24/08/2015 đến 30/08/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2015, từ 17/08/2015 đến 23/08/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2013, từ 25/11/2013 đến 01/12/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2013, từ 18/11/2013 đến 24/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2013, từ 11/11/2013 đến 17/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2013, từ 04/11/2013 đến 10/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2013, từ 28/10/2013 đến 03/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2013, từ 09/09/2013 đến 15/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2013, từ 02/09/2013 đến 08/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2013, từ 26/08/2013 đến 01/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2013, từ 19/08/2013 đến 25/08/2013)