Nhà trường
Kế hoạch tuần học thứ 37
( Tuần 20 năm 2018, từ 14/05/2018 đến 20/05/2018 )
PHÒNG GD&ĐT PHÚ LỘC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS LĂNG CÔ Độc lập-Tự do-Hạnh phúc |
||||||
KẾ HOẠCH TUẦN 37, 37 (đệm) | ||||||
14/5 - 26/5/2018 | ||||||
Thi đua dạy tốt học tốt chào mừng ngày lễ lớn 10/3 AL, 30/4, 1/5, 19/5. | ||||||
Tuần | Thứ | Ngày | Giờ | Nội dung công việc | Bộ phận | Ghi chú |
thực hiện | ||||||
Hai | 14/5 | 7h30 | * KT sổ điểm, học bạ 6,7,8,9 theo phân công: | -TT pt | ||
Lớp 9:TT T.Văn, GVtổ Văn không CN,GVCN9, N.ViênVăn thư | GV kt, | |||||
Lớp 8: TT T.Toán, GVtổ Toán không CN,GVCN8, NV TV | NV phát,thu | |||||
Lớp 7: TT T.T T Anh, GV tổ T Anh không CN,GVCN7, NVTB | hồ sơ & | |||||
Lớp 6: TT tổ Sinh, GVtổ Sinh không CN, GVCN 6, NVY tế . | biên bản. | |||||
* Họp BCH Liên đội xét khen thưởng | CĐ+LĐ | BCHLĐ | ||||
13h30 | * Tổ chức b/c BDTXGV; Sk pt thi đua đợt 4, | -Tổ CM | ||||
đánh giá chuẩn giáo viên. | ||||||
(nộp về Văn thư trong ngày để tổng hợp b/c PGD đúng qđ). | ||||||
* Báo cáo CL cuối năm về PGD | -BGH | |||||
* Nộp tờ trình thành lập HĐ tuyển sinh lớp 6/2018-2019. | -VT | |||||
* Chuẩn bị đầy đủ các biểu mẫu hồ sơ để xét TN THCS | -Tổ VP | |||||
Ba | 15/5 | 7h00 | * Tổ chức xét TN THCS. | HĐ xét TN | ||
13h30 | * Họp HĐ xét TĐ, KT học sinh. | HĐTĐ,KT | ||||
14h30 | * Triển khai công tác tự kt trường chuẩn | Tp theo KH | ||||
15h00 | * Tổ chức tuyên truyền phòng chống ma túy học đường. | -CBGVNV, | Hstậptrung | |||
do Công an Thị trấn Lăng Cô phối hợp tổ chức. | HS 6,7,8,9 | |||||
37 | 15h30 | * Tổ chức ngoại khóa của tổ Toán. | CBGVNV | |||
HS6 | ||||||
* Báo cáo thi đua đợt 4& hoạt động CM (mail đến Văn thư | TT | |||||
và bản giấy). | ||||||
* Báo cáo BDTXGV về PGD. | TVP | |||||
Tư | 16/5 | * Tổng kết lớp (Phát sổ liên lac mời họp CMHS lớp). | GVCN | Hstậptrung | ||
7h00: Khối 7,9 | ||||||
8h00: Khối 6,8 | ||||||
7h30 | * Tổ chức xét SKKN, ĐDĐH tự làm | LĐMR | ||||
9h30 | * Họp BĐDCMHS, chuẩn bị phần thưởng | HT,CTCD, | ||||
TPT,TTVP, | ||||||
BĐCMHS | ||||||
13h30 | * Đánh giá Hiệu trưởng, Phó hiệu trưởng | CBGVNV | ||||
14h00 | * Tổng kết tổ, nộp hồ sơ thi đua cá nhân, nộp hồ sơ tổ | Tổ CM | ||||
Năm | 17/5 | * Họp CMHS lớp - họp CMHS HSG 8 bồi dưỡng hè | BGH,GVCN | |||
7h30: Khối 7,9 | CMHS | |||||
13h30: Khối 6,8 | ||||||
16h00 | * Tổng kết công tác chủ nhiệm | HT, TPT, | ||||
GVCN | ||||||
Sáu | 18/5 | 7h30 | * Họp xét TĐ, KT tập thể và cá nhân CB-GV-NV | HĐTĐ-KT | ||
* Họp Hội đồng trường | HDT | |||||
* Hs 9 nhận học bạ và giấy chứng nhận TN tạm thời. | TVP,HS9 | HS 9 | ||||
Bảy | 19/5 | * Báo cáo Tổng kết năm học về PGD | BGH, VT | |||
* Tập hợp báo cáo tự đánh giá trường chuẩn (qua mail VT) | ||||||
* Dự giao lưu với trường Lộc Bổn | ||||||
Hai | 21/5 | 7h00 | * Tổng kết Liên đội, làm lễ ra trường h/s lớp 9 . | LĐMR, | Hstậptrung | |
CĐ+LĐ | ||||||
GVCN | ||||||
8h30 | * Tổng kết Công đoàn | Công đoàn | ||||
* Tổ chức lễ 1/6, phát thưởng con ĐV_LĐ có thành tích. | ||||||
14h00 | * Tổng kết Chi đoàn | Chi đoàn | ||||
37 | * Họp hoàn thiện bản tổng hợp tự đánh giá TCQG | |||||
đệm | * Hoàn thành hồ sơ thi đua - nộp PGD | |||||
Ba | 22/5 | 7h30 | * Toàn trường thực hiện Lao động công ích | Theo KH | HS điều | |
theo KHlđ | ||||||
* Điều chỉnh hồ sơ theo y/c của PGD (nếu có) | Tp theo KH | |||||
Tư | 23/5 | 8h00 | * Gói quà, làm lễ đài, tổng vệ sinh | Theo KH | HS điều | |
theo KHlđ | ||||||
Năm | 24/5 | 6h45 | * Tổng kết, phát thưởng; | Toàn trường | Hstậptrung | |
9h30 | * Tổng kết HĐSP, triển khai công tác hè. | HĐSP | ||||
15h00 | * Dọn sân khấu | Theo KH | ||||
16h30 | * Liên hoan cuối năm học | |||||
Sáu | 25/5 | * Niêm phong CSVC | BGH,TVP | |||
* Phòng GD về kt công tác tự kt trường chuẩn Quốc gia. | Tp theo KH | |||||
Bảy | 26/5 | * Điều chỉnh hồ sơ thi đua theo y/c của PGD (nếu có) | ||||
Ghi chú: GVCN dặn học sinh lịch tập trung và HS 9 nhận giấy CNTN tạm thời. | ||||||
Lăng Cô, ngày 12/5/2018 | ||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||
(Đã ký và đóng dấu) | ||||||
Trần Thị Quý Đông | ||||||
Các tin khác
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 45 năm 2023, từ 06/11/2023 đến 12/11/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 44 năm 2023, từ 30/10/2023 đến 05/11/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 43 năm 2023, từ 23/10/2023 đến 29/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 42 năm 2023, từ 16/10/2023 đến 22/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 41 năm 2023, từ 09/10/2023 đến 15/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 40 năm 2023, từ 02/10/2023 đến 08/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 39 năm 2023, từ 25/09/2023 đến 01/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 38 năm 2023, từ 18/09/2023 đến 24/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 37 năm 2023, từ 11/09/2023 đến 17/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 36 năm 2023, từ 04/09/2023 đến 10/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 37
(tuần 20 năm 2019, từ 13/05/2019 đến 19/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 19 năm 2019, từ 06/05/2019 đến 12/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 18 năm 2019, từ 29/04/2019 đến 05/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 17 năm 2019, từ 22/04/2019 đến 28/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 16 năm 2019, từ 15/04/2019 đến 21/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 15 năm 2019, từ 08/04/2019 đến 14/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 14 năm 2019, từ 01/04/2019 đến 07/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 13 năm 2019, từ 25/03/2019 đến 31/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 12 năm 2019, từ 18/03/2019 đến 24/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 28
(tuần 11 năm 2019, từ 11/03/2019 đến 17/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 27
(tuần 10 năm 2019, từ 04/03/2019 đến 10/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 9 năm 2019, từ 25/02/2019 đến 03/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 8 năm 2019, từ 18/02/2019 đến 24/02/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 20
(tuần 2 năm 2019, từ 07/01/2019 đến 13/01/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2018, từ 24/12/2018 đến 30/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 18
(tuần 51 năm 2018, từ 17/12/2018 đến 23/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2018, từ 10/12/2018 đến 16/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2018, từ 03/12/2018 đến 09/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2018, từ 26/11/2018 đến 02/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2018, từ 19/11/2018 đến 25/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2018, từ 12/11/2018 đến 18/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2018, từ 05/11/2018 đến 11/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2018, từ 29/10/2018 đến 04/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2018, từ 22/10/2018 đến 28/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2018, từ 15/10/2018 đến 21/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2018, từ 08/10/2018 đến 14/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2018, từ 01/10/2018 đến 07/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2018, từ 24/09/2018 đến 30/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2018, từ 17/09/2018 đến 23/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2018, từ 10/09/2018 đến 16/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2018, từ 03/09/2018 đến 09/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2018, từ 27/08/2018 đến 02/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2018, từ 20/08/2018 đến 26/08/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 19 năm 2018, từ 07/05/2018 đến 13/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 18 năm 2018, từ 30/04/2018 đến 06/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 17 năm 2018, từ 23/04/2018 đến 29/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 16 năm 2018, từ 16/04/2018 đến 22/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 15 năm 2018, từ 09/04/2018 đến 15/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 14 năm 2018, từ 02/04/2018 đến 08/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 13 năm 2018, từ 26/03/2018 đến 01/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 12 năm 2018, từ 19/03/2018 đến 25/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 28
(tuần 11 năm 2018, từ 12/03/2018 đến 18/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 27
(tuần 10 năm 2018, từ 05/03/2018 đến 11/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 9 năm 2018, từ 26/02/2018 đến 04/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 8 năm 2018, từ 19/02/2018 đến 25/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 24
(tuần 6 năm 2018, từ 05/02/2018 đến 11/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 23
(tuần 5 năm 2018, từ 29/01/2018 đến 04/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 22
(tuần 4 năm 2018, từ 22/01/2018 đến 28/01/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 21
(tuần 3 năm 2018, từ 15/01/2018 đến 21/01/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2017, từ 25/12/2017 đến 31/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 18
(tuần 51 năm 2017, từ 18/12/2017 đến 24/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2017, từ 11/12/2017 đến 17/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2017, từ 04/12/2017 đến 10/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2017, từ 27/11/2017 đến 03/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2017, từ 20/11/2017 đến 26/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2017, từ 13/11/2017 đến 19/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2017, từ 06/11/2017 đến 12/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2017, từ 30/10/2017 đến 05/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2017, từ 23/10/2017 đến 29/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2017, từ 16/10/2017 đến 22/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2017, từ 09/10/2017 đến 15/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2017, từ 02/10/2017 đến 08/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2017, từ 25/09/2017 đến 01/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2017, từ 18/09/2017 đến 24/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2017, từ 11/09/2017 đến 17/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2017, từ 04/09/2017 đến 10/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2017, từ 28/08/2017 đến 03/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2017, từ 21/08/2017 đến 27/08/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2016, từ 14/11/2016 đến 20/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2016, từ 07/11/2016 đến 13/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2016, từ 31/10/2016 đến 06/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2016, từ 24/10/2016 đến 30/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2016, từ 17/10/2016 đến 23/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2016, từ 10/10/2016 đến 16/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2016, từ 03/10/2016 đến 09/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2016, từ 26/09/2016 đến 02/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2016, từ 19/09/2016 đến 25/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2016, từ 12/09/2016 đến 18/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2016, từ 05/09/2016 đến 11/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2016, từ 29/08/2016 đến 04/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2016, từ 22/08/2016 đến 28/08/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 18 năm 2016, từ 02/05/2016 đến 08/05/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 17 năm 2016, từ 25/04/2016 đến 01/05/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 16 năm 2016, từ 18/04/2016 đến 24/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 15 năm 2016, từ 11/04/2016 đến 17/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 14 năm 2016, từ 04/04/2016 đến 10/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 13 năm 2016, từ 28/03/2016 đến 03/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 12 năm 2016, từ 21/03/2016 đến 27/03/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 11 năm 2016, từ 14/03/2016 đến 20/03/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 7 năm 2016, từ 15/02/2016 đến 21/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 6 năm 2016, từ 08/02/2016 đến 14/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 24
(tuần 5 năm 2016, từ 01/02/2016 đến 07/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 23
(tuần 4 năm 2016, từ 25/01/2016 đến 31/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 22
(tuần 3 năm 2016, từ 18/01/2016 đến 24/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 21
(tuần 2 năm 2016, từ 11/01/2016 đến 17/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 20
(tuần 1 năm 2016, từ 04/01/2016 đến 10/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2015, từ 21/12/2015 đến 27/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2015, từ 07/12/2015 đến 13/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2015, từ 30/11/2015 đến 06/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2015, từ 23/11/2015 đến 29/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2015, từ 16/11/2015 đến 22/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2015, từ 09/11/2015 đến 15/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2015, từ 02/11/2015 đến 08/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2015, từ 26/10/2015 đến 01/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2015, từ 19/10/2015 đến 25/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2015, từ 12/10/2015 đến 18/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2015, từ 05/10/2015 đến 11/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2015, từ 28/09/2015 đến 04/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2015, từ 21/09/2015 đến 27/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2015, từ 14/09/2015 đến 20/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2015, từ 07/09/2015 đến 13/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2015, từ 31/08/2015 đến 06/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2015, từ 24/08/2015 đến 30/08/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2015, từ 17/08/2015 đến 23/08/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2013, từ 25/11/2013 đến 01/12/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2013, từ 18/11/2013 đến 24/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2013, từ 11/11/2013 đến 17/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2013, từ 04/11/2013 đến 10/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2013, từ 28/10/2013 đến 03/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2013, từ 09/09/2013 đến 15/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2013, từ 02/09/2013 đến 08/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2013, từ 26/08/2013 đến 01/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2013, từ 19/08/2013 đến 25/08/2013)