Nhà trường
Kế hoạch tuần học thứ 27
( Tuần 10 năm 2018, từ 05/03/2018 đến 11/03/2018 )
PHÒNG GD&ĐT PHÚ LỘC | |||||
TRƯỜNG THCS LĂNG CÔ | |||||
KẾ HOẠCH TUẦN 27 | |||||
Từ 5/3 - 10/3/2018 | |||||
Thi đua dạy tốt học tốt chào mừng kỷ niệm các ngày lễ lớn 8/3, 26/3 | |||||
STT | Mục | Nội dung công việc | Bộ phận thực hiện | Thời gian | KQ |
1 | SỐ | - Hiện có 724 hs. | |||
LƯỢNG | - Giảm 13 em so với đầu năm 737 em. | -HT,GVCN, | -Trong | ||
(có 2 hs chuyển đến), | TTND | tuần | |||
HKI giảm 5 (chuyển đi 2,bỏ3) | |||||
HKII giảm 8 (chuyển đi 4, bỏ 4) | |||||
-Tiếp tục theo dõi,tìm hiểu, vận động hs bỏ học. | - Sau họp | ||||
-Tổng kết pt thi đua duy trì sỹ số trước trong, | -HT, TPT, | HĐSP | |||
sau Tết từ tuần 20 đến hết tuần 26. | 19 GVCN | C.Thứ Hai | |||
2 | CHUYÊN | -Tổ chức thực hiện pt thi đua "Dạy tốt học tốt" | -Toàn trường | -T 26-T30 | |
MÔN | chào mừng kỷ niệm Ngày 8/3, 26/3 , đợt 3, | ||||
từ tuần 26 đến hết tuần 30. Nội dung thi đua | |||||
tập trung đẩy mạnh chất lượng dạy và học . | |||||
- Tổ chức tham gia dự thi Điền kinh cấp huyện | -T Cân, T Vũ, | -09/03/ | |||
Tại SVĐ huyện. | C Nhung, HS | ||||
- Thực hiện kế hoạch thường xuyên của CM. | -BGH,TCM | -KH | |||
Lưu ý triển khai KH hướng dẫn tập sự GV. | -Tổ Toán | -KH | |||
- Tiếp tục hoàn thiện Sản phẩm đề tài YTSTTTNNĐ | -Tổ SHĐ,HS | - KH | |||
của học sinh dự thi cấp huyện (16,17/3 /2018). | |||||
- Tiếp tục BDHSG 9 dự thi cấp tỉnh (3,4/4/2018), | -GVBD | -KH | |||
tiếp tục BD HBTA dự thi chung kết cấp tỉnh, | -16/3 thi | ||||
BDHSG 8, MTCT 7,8 ( 2018-2019). | |||||
- Tiếp tục, giúp đỡ hs yếu kém. | -GVBM | -KH | |||
- Tự bù chương trình. | -GVBM | -Đăng ký | |||
- HỌP HĐSP | -CBGVNV | -T4,5C5/3 | |||
- Chuẩn bị triển khai tập huấn PPDH các môn | -CBGV | -Tiết 4,5, | |||
học và PP hướng dẫn hs tự học cho đội ngũ. | C thứ 2, | ||||
(tiết sinh hoạt bù vào tiết HĐNGLL). | 12/3/ | ||||
- Chuẩn bị tổ chức sinh hoat HĐBM tại trường | - Theo KHCM | -15/3/ | |||
môn Tin, Nhạc, Địa và tham gia SHHĐBM . | |||||
3 | L.ĐỘNG | - Duy trì VSTX sạch sẽ, nhà vệ sinh. | -Lớp trực, BV | -KH | |
CSVC | - Làm các bồn đất để cho hs trồng cây hoa cảnh | -BV, HS | -KH | ||
HĐNGLL | - Liên hệ san ủi mặt bằng. | -HT | -Trong tuần | ||
HN, DN | - Tiếp tục tu sửa nhỏ | - HT | -Trong tuần | ||
- KH trồng cây bóng mát. | -BGH | -Trong tuần | |||
- Thực hiện HĐNGLL, HN, DN theo KH | -KH | ||||
- Thực hiện CLB T Anh | -TT,T Lộc,HS | Thứ 5 | |||
- Triển khai CLB GOAL | -C Ánh,HSnữ | Thứ 3 | |||
4 | CHỦ | -Theo dõi thường xuyện số lượng hs. | -GVCN,HS | ||
NHIỆM | - Đẩy mạnh pt thi đua thường xuyện của Liên đội | ||||
quan tâm giáo dục ý thức giờ học, ATGT, VSMT. | |||||
để xe và sắp xếp xe đạp ngay ngắn ở nhà xe. | |||||
- Tổng hợp thư UPU để gửi. | - 7/3/2018 | ||||
- Tiếp tục tổ chức tham gia các cuộc thi các cấp. | -KH | ||||
-Tổ chức tham gia thực hiện sản phẩm ÝTTHS theo | |||||
hd của GV tổ Sinh-Hóa Địa. | |||||
- Tiếp tục thực hiện phong trào « học tập và làm | |||||
theo báo Đội ». | |||||
-Tổ chức tham gia luyện thi "Chỉ huy giỏi" huyện. | -KH | ||||
-Luyện tập V. Nghệ 26/3. | |||||
5 | ĐOÀN | - Phát động pt thi đua chào mừng kỷ niệm các | CĐ,ĐTN,LĐ | -KH | |
THỂ | Ngày lễ lớn 8/3, 26/3 | ||||
- Thực hiện KH của mỗi tổ chức | |||||
- Tổ chức 8/3. | -CĐ | -KH | |||
-Tổ chứcluyện tập thi"Chỉ huy Đội giỏi"huyện. | -ĐTN,LĐ | -KH | |||
- Tiếp tục tổ chức thực hiện cuộc thi của các cấp. | - ĐTN, L.Đội | ||||
- Đẩy mạnh kt ATGT, VSMT, T. Kết viết thư UPU. | - ĐTN, LĐ | -Trong tuần | |||
6 | HC-VP | - Thực hiện tốt KHCM của mỗi bộ phận | -Tổ VP | -KH | |
+ Thực hiện tốt công tác thông tin phục vụ báo cáo | -Trong tuần | ||||
+ Tiếp tục cập nhật tốt số lượng hs . | - VT | ||||
+ Hoàn thiện hồ sơ chuẩn bị quyết toán năm 2017 | - B/p tài vụ | -27/3 | |||
+ Chuẩn bị tham gia t/h phòng chống dịch bệnh. | -YT | -15/3 | |||
7 | CÔNG | - Trực báo tuần | - LĐMR | - Nghỉ | |
ViỆC | - Chỉ đạo thực hiện hoàn thành tốt KH. | -LĐMR | -Trong tuần | ||
KHÁC | - Họp Chi bộ định kỳ | -Đảng viên | -T2,S thứ2 | ||
- Dự họp Công đoàn Cụm (tổ CM p/c dạy thay) | - CTCĐ | - 14h,6/3 | |||
-Tổ chức gặp mặt HS dự thi ĐK cấp huyện và | -HT,GV TD, | -Tiết 3, | |||
khám SK cho 11 hs tại BV Chân Mây . | C Nhung, hs | S.thứ 4 | |||
- B/c đúng tg yêu cầu các VB của các cấp. | -B/p l quan | ||||
- Tham gia đầy đủ tập huấn, hội họp. | - Theo CV | -KH | |||
Ghi chú: Tuần 28 đổi thời gian học buổi chiều, tiết 1 vào học đúng 13h00. | |||||
Lăng Cô, 5/03/2018 | |||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||
(Đã ký và đóng dấu) | |||||
Trần Thị Quý Đông | |||||
Các tin khác
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 45 năm 2023, từ 06/11/2023 đến 12/11/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 44 năm 2023, từ 30/10/2023 đến 05/11/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 43 năm 2023, từ 23/10/2023 đến 29/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 42 năm 2023, từ 16/10/2023 đến 22/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 41 năm 2023, từ 09/10/2023 đến 15/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 40 năm 2023, từ 02/10/2023 đến 08/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 39 năm 2023, từ 25/09/2023 đến 01/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 38 năm 2023, từ 18/09/2023 đến 24/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 37 năm 2023, từ 11/09/2023 đến 17/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 36 năm 2023, từ 04/09/2023 đến 10/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 37
(tuần 20 năm 2019, từ 13/05/2019 đến 19/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 19 năm 2019, từ 06/05/2019 đến 12/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 18 năm 2019, từ 29/04/2019 đến 05/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 17 năm 2019, từ 22/04/2019 đến 28/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 16 năm 2019, từ 15/04/2019 đến 21/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 15 năm 2019, từ 08/04/2019 đến 14/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 14 năm 2019, từ 01/04/2019 đến 07/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 13 năm 2019, từ 25/03/2019 đến 31/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 12 năm 2019, từ 18/03/2019 đến 24/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 28
(tuần 11 năm 2019, từ 11/03/2019 đến 17/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 27
(tuần 10 năm 2019, từ 04/03/2019 đến 10/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 9 năm 2019, từ 25/02/2019 đến 03/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 8 năm 2019, từ 18/02/2019 đến 24/02/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 20
(tuần 2 năm 2019, từ 07/01/2019 đến 13/01/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2018, từ 24/12/2018 đến 30/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 18
(tuần 51 năm 2018, từ 17/12/2018 đến 23/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2018, từ 10/12/2018 đến 16/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2018, từ 03/12/2018 đến 09/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2018, từ 26/11/2018 đến 02/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2018, từ 19/11/2018 đến 25/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2018, từ 12/11/2018 đến 18/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2018, từ 05/11/2018 đến 11/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2018, từ 29/10/2018 đến 04/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2018, từ 22/10/2018 đến 28/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2018, từ 15/10/2018 đến 21/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2018, từ 08/10/2018 đến 14/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2018, từ 01/10/2018 đến 07/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2018, từ 24/09/2018 đến 30/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2018, từ 17/09/2018 đến 23/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2018, từ 10/09/2018 đến 16/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2018, từ 03/09/2018 đến 09/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2018, từ 27/08/2018 đến 02/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2018, từ 20/08/2018 đến 26/08/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 37
(tuần 20 năm 2018, từ 14/05/2018 đến 20/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 19 năm 2018, từ 07/05/2018 đến 13/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 18 năm 2018, từ 30/04/2018 đến 06/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 17 năm 2018, từ 23/04/2018 đến 29/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 16 năm 2018, từ 16/04/2018 đến 22/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 15 năm 2018, từ 09/04/2018 đến 15/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 14 năm 2018, từ 02/04/2018 đến 08/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 13 năm 2018, từ 26/03/2018 đến 01/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 12 năm 2018, từ 19/03/2018 đến 25/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 28
(tuần 11 năm 2018, từ 12/03/2018 đến 18/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 9 năm 2018, từ 26/02/2018 đến 04/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 8 năm 2018, từ 19/02/2018 đến 25/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 24
(tuần 6 năm 2018, từ 05/02/2018 đến 11/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 23
(tuần 5 năm 2018, từ 29/01/2018 đến 04/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 22
(tuần 4 năm 2018, từ 22/01/2018 đến 28/01/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 21
(tuần 3 năm 2018, từ 15/01/2018 đến 21/01/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2017, từ 25/12/2017 đến 31/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 18
(tuần 51 năm 2017, từ 18/12/2017 đến 24/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2017, từ 11/12/2017 đến 17/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2017, từ 04/12/2017 đến 10/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2017, từ 27/11/2017 đến 03/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2017, từ 20/11/2017 đến 26/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2017, từ 13/11/2017 đến 19/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2017, từ 06/11/2017 đến 12/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2017, từ 30/10/2017 đến 05/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2017, từ 23/10/2017 đến 29/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2017, từ 16/10/2017 đến 22/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2017, từ 09/10/2017 đến 15/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2017, từ 02/10/2017 đến 08/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2017, từ 25/09/2017 đến 01/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2017, từ 18/09/2017 đến 24/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2017, từ 11/09/2017 đến 17/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2017, từ 04/09/2017 đến 10/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2017, từ 28/08/2017 đến 03/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2017, từ 21/08/2017 đến 27/08/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2016, từ 14/11/2016 đến 20/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2016, từ 07/11/2016 đến 13/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2016, từ 31/10/2016 đến 06/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2016, từ 24/10/2016 đến 30/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2016, từ 17/10/2016 đến 23/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2016, từ 10/10/2016 đến 16/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2016, từ 03/10/2016 đến 09/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2016, từ 26/09/2016 đến 02/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2016, từ 19/09/2016 đến 25/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2016, từ 12/09/2016 đến 18/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2016, từ 05/09/2016 đến 11/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2016, từ 29/08/2016 đến 04/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2016, từ 22/08/2016 đến 28/08/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 18 năm 2016, từ 02/05/2016 đến 08/05/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 17 năm 2016, từ 25/04/2016 đến 01/05/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 16 năm 2016, từ 18/04/2016 đến 24/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 15 năm 2016, từ 11/04/2016 đến 17/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 14 năm 2016, từ 04/04/2016 đến 10/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 13 năm 2016, từ 28/03/2016 đến 03/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 12 năm 2016, từ 21/03/2016 đến 27/03/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 11 năm 2016, từ 14/03/2016 đến 20/03/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 7 năm 2016, từ 15/02/2016 đến 21/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 6 năm 2016, từ 08/02/2016 đến 14/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 24
(tuần 5 năm 2016, từ 01/02/2016 đến 07/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 23
(tuần 4 năm 2016, từ 25/01/2016 đến 31/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 22
(tuần 3 năm 2016, từ 18/01/2016 đến 24/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 21
(tuần 2 năm 2016, từ 11/01/2016 đến 17/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 20
(tuần 1 năm 2016, từ 04/01/2016 đến 10/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2015, từ 21/12/2015 đến 27/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2015, từ 07/12/2015 đến 13/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2015, từ 30/11/2015 đến 06/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2015, từ 23/11/2015 đến 29/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2015, từ 16/11/2015 đến 22/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2015, từ 09/11/2015 đến 15/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2015, từ 02/11/2015 đến 08/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2015, từ 26/10/2015 đến 01/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2015, từ 19/10/2015 đến 25/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2015, từ 12/10/2015 đến 18/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2015, từ 05/10/2015 đến 11/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2015, từ 28/09/2015 đến 04/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2015, từ 21/09/2015 đến 27/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2015, từ 14/09/2015 đến 20/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2015, từ 07/09/2015 đến 13/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2015, từ 31/08/2015 đến 06/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2015, từ 24/08/2015 đến 30/08/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2015, từ 17/08/2015 đến 23/08/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2013, từ 25/11/2013 đến 01/12/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2013, từ 18/11/2013 đến 24/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2013, từ 11/11/2013 đến 17/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2013, từ 04/11/2013 đến 10/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2013, từ 28/10/2013 đến 03/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2013, từ 09/09/2013 đến 15/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2013, từ 02/09/2013 đến 08/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2013, từ 26/08/2013 đến 01/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2013, từ 19/08/2013 đến 25/08/2013)