Nhà trường
Kế hoạch tuần học thứ 34
( Tuần 17 năm 2019, từ 22/04/2019 đến 28/04/2019 )
PHÒNG GD&ĐT PHÚ LỘC | |||||
TRƯỜNG THCS LĂNG CÔ | |||||
KẾ HOẠCH TUẦN 34 | |||||
Từ 22/4 - 28/4/2019 | |||||
Thi đua dạy tốt học tốt chào mừng kỷ niệm các ngày lễ lớn 10.3AL,30/4,1/5, 19/5 | |||||
STT | Mục | Nội dung công việc | Bộ phận thực hiện | Thời gian | KQ |
1 | SỐ | - Hiện có 692 học sinh. | -HT,GVCN, | -Trong | |
LƯỢNG | - Tiếp tục theo dõi học sinh có nguy cơ bỏ học. | TTND | tuần | ||
2 | CHUYÊN | - Thực hiện tốt pt thi đua "Dạy tốt, học tốt" đợt 4, | -Toàn trường | -T 32-T37 | |
MÔN | tập trung hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm học. | ||||
- Tiếp tục tổ chức KTHK II các môn đặc thù | Tổ TD-N-MT | Trong tuần | |||
TD,N,MT. | |||||
- Tập trung bù chương trình để có tiết ôn tập | -GVBM | ||||
cho học sinh. | |||||
- Thực hiện kế hoạch thường xuyên của CM, | -BGH,TCM | -KH | |||
chú trọng hoàn thiện đkCM để tổ chức KTHKII | |||||
đề của Trường và đề của PGD;ôn tập chất lượng | |||||
, KTHKII nghiêm túc, hoàn thiện dần tiêu chí thi đua | |||||
- Tạm dừng BDHSG8, MTCT7,8,Bơi lội từ tuần 34 | -GVBD | ||||
- Tiếp tục, phụ đạo, giúp đỡ hs yếu kém. | -GVBM | -KH | |||
- Tăng cường hoạt động trên trang THKN. | -CBGV | -KH | |||
- Tiếp tục KTNB trường học. | -Ban KTNB | ||||
- Chiều thứ 5: Sinh hoạt CM | -TCM,TVP | Tiết 4,5 | |||
- P/c dt CBGV đi công tác | -TCM | ||||
+ T Cân dự Đại hội Hội LHTN TTLC. | Thứ tư,24/4 | ||||
+ P/c dt T Hưng, C Ly đá bóng cấp huyện. | KHCĐ | ||||
LĐ, | - Chú ý vệ sinh lớp học, nhà vệ sinh. | - HS,BV | |||
CSVC, | - Duy trì và thực hiện tôt KH Ngày chủ nhật xanh. | -Toàn trường | |||
HĐNGLL | - Tiếp tục tu sửa nhỏ, mua sắm TBDH cần thiết. | Các b/p đề xuất | |||
HN,DN | -San lấp mặt bằng và trang hoàng bảng biểu. | -Hợp đồng | |||
- Chăm sóc cây tươi tốt. | -BV, HS lớp | ||||
- Thực hiện CLB T Anh. | -TT,T Lộc,HS | -KH | |||
- Thực hiện HĐNGLL,HN theo KH. | -KH | -KH | |||
4 | CHỦ | - Theo dõi thường xuyên số lượng học sinh. | -GVCN,HS | -Trong tuần | |
NHIỆM | - Đẩy mạnh pt thi đua thường xuyên của Liên đội | ||||
chú trọng giáo dục ý thức học ôn tập và KTHK, | |||||
ATGT, VSMT. | |||||
- Tăng cường đọc và chia sẻ sách trong lớp học. | |||||
- Tiếp tục tổ chức tham gia các cuộc thi các cấp. | -KHLĐ | ||||
- Tiếp tục thực hiện phong trào « học tập và làm | |||||
theo báo Đội ». | |||||
- Phối hợp CB Y tế trường tuyên truyền phòng | |||||
chống dịch bệnh và đuối nước cho học sinh. | |||||
5 | ĐOÀN | - Đẩy mạnh pt thi đua chào mừng kỷ niệm các | CĐ,ĐTN,LĐ | -KH | |
THỂ | ngày Lễ lớn 10.3AL, 30/4,1/5, 19/5. | ||||
- Thực hiện KH của mỗi tổ chức. | |||||
- Tiếp tục tổ chức thực hiện cuộc thi của các cấp. | - ĐTN, L.Đội | ||||
-Duy trì tốt VSMT theo KH "Ngày chủ nhật xanh". | |||||
- Đẩy mạnh kt ATGT, VSMT. | - ĐTN, LĐ | -Trong tuần | |||
6 | HC-VP | - Thực hiện tốt KHCM của mỗi bộ phận | -Tổ VP | -KH | |
Chú trọng: | |||||
+ Thực hiện tốt công tác thông tin phục vụ báo cáo | -VT, TVP | -Trong tuần | |||
+ Rà soát hồ sơ Lớp 9, hồ sơ xét TN THCS. | -VT | ||||
+ Tiếp tục rà soát hồ sơ trường chuẩn . | - VT | ||||
+ Tuyên truyền Ngày sách Việt Nam | -TV | -Trọng | |||
+ Triển khai KH phòng chống dịch bệnh. | -YT | điểm 21/4 | |||
+ Chăm sóc cây, chú ý nhổ cỏ bón phân, tưới cây | -BV | ||||
+ Tập trung phục vụ tốt các đk để KTHKII. | -TVP | ||||
7 | CÔNG | - Trực báo tuần | - LĐMR | T2, Sthứ 2 | |
ViỆC | - Chỉ đạo thực hiện hoàn thành tốt KH, | -LĐMR | 22/4 | ||
KHÁC | - Dự đại hội Hội LHTN TTLC tại UBNDTTLC | -C Hoa,TCân | Thứ 4,24/4 | ||
TTấn, C Kiều, | |||||
C Nhung, | |||||
- Tiếp tục thực hiện KH hưởng ứng Ngày sách | - Toàn trường | -13/4-23/4 | |||
Việt Nam. | |||||
-Chuẩn bị chu đáo các ĐK (CM,CSVC) để | BGH, TCM, | Trong tuần | |||
KTHKII. | TVP. | ||||
- Tiếp tục thực hiện KH tự đánh giá trường | -Hội đồng | ||||
chuẩn QG. | TĐG | ||||
- B/c theo yêu cầu VB của các cấp. | -B/p l quan | ||||
- Tham gia đầy đủ tập huấn, hội họp. | - Theo CV | -KH | |||
Ghi chú: | KH trọng tâm tuần 35 (29/4-5/5/2019) | ||||
1. Thứ hai 29/4/2019: KTHKII các môn theo đề của trường (GDCD,C Nghệ, Tin) | |||||
14h00: Nhận đề KTHK II tại PGD (T Phúc-PHT) | |||||
2. Thứ 3,thứ 4, 30/4 & 1/5/2019: Nghỉ lễ | |||||
3. Thứ 5,6,7: KTHK II các môn theo đề của PGD. | |||||
KH trọng tâm tuần 36 (6/5-12/5/2019) | |||||
1. Thứ 2, 6/5/2019: Tiếp tục KTHKII | |||||
2. Thứ 3, 7/5/2019: KTHK II kỹ năng nghe, nói của môn T Anh. | |||||
Lăng Cô, 22/4/2019 | |||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||
(Đã ký và đóng dấu) | |||||
Trần Thị Quý Đông | |||||
Các tin khác
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 45 năm 2023, từ 06/11/2023 đến 12/11/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 44 năm 2023, từ 30/10/2023 đến 05/11/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 43 năm 2023, từ 23/10/2023 đến 29/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 42 năm 2023, từ 16/10/2023 đến 22/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 41 năm 2023, từ 09/10/2023 đến 15/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 40 năm 2023, từ 02/10/2023 đến 08/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 39 năm 2023, từ 25/09/2023 đến 01/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 38 năm 2023, từ 18/09/2023 đến 24/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 37 năm 2023, từ 11/09/2023 đến 17/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 36 năm 2023, từ 04/09/2023 đến 10/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 37
(tuần 20 năm 2019, từ 13/05/2019 đến 19/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 19 năm 2019, từ 06/05/2019 đến 12/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 18 năm 2019, từ 29/04/2019 đến 05/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 16 năm 2019, từ 15/04/2019 đến 21/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 15 năm 2019, từ 08/04/2019 đến 14/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 14 năm 2019, từ 01/04/2019 đến 07/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 13 năm 2019, từ 25/03/2019 đến 31/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 12 năm 2019, từ 18/03/2019 đến 24/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 28
(tuần 11 năm 2019, từ 11/03/2019 đến 17/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 27
(tuần 10 năm 2019, từ 04/03/2019 đến 10/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 9 năm 2019, từ 25/02/2019 đến 03/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 8 năm 2019, từ 18/02/2019 đến 24/02/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 20
(tuần 2 năm 2019, từ 07/01/2019 đến 13/01/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2018, từ 24/12/2018 đến 30/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 18
(tuần 51 năm 2018, từ 17/12/2018 đến 23/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2018, từ 10/12/2018 đến 16/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2018, từ 03/12/2018 đến 09/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2018, từ 26/11/2018 đến 02/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2018, từ 19/11/2018 đến 25/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2018, từ 12/11/2018 đến 18/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2018, từ 05/11/2018 đến 11/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2018, từ 29/10/2018 đến 04/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2018, từ 22/10/2018 đến 28/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2018, từ 15/10/2018 đến 21/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2018, từ 08/10/2018 đến 14/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2018, từ 01/10/2018 đến 07/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2018, từ 24/09/2018 đến 30/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2018, từ 17/09/2018 đến 23/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2018, từ 10/09/2018 đến 16/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2018, từ 03/09/2018 đến 09/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2018, từ 27/08/2018 đến 02/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2018, từ 20/08/2018 đến 26/08/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 37
(tuần 20 năm 2018, từ 14/05/2018 đến 20/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 19 năm 2018, từ 07/05/2018 đến 13/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 18 năm 2018, từ 30/04/2018 đến 06/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 17 năm 2018, từ 23/04/2018 đến 29/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 16 năm 2018, từ 16/04/2018 đến 22/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 15 năm 2018, từ 09/04/2018 đến 15/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 14 năm 2018, từ 02/04/2018 đến 08/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 13 năm 2018, từ 26/03/2018 đến 01/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 12 năm 2018, từ 19/03/2018 đến 25/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 28
(tuần 11 năm 2018, từ 12/03/2018 đến 18/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 27
(tuần 10 năm 2018, từ 05/03/2018 đến 11/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 9 năm 2018, từ 26/02/2018 đến 04/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 8 năm 2018, từ 19/02/2018 đến 25/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 24
(tuần 6 năm 2018, từ 05/02/2018 đến 11/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 23
(tuần 5 năm 2018, từ 29/01/2018 đến 04/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 22
(tuần 4 năm 2018, từ 22/01/2018 đến 28/01/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 21
(tuần 3 năm 2018, từ 15/01/2018 đến 21/01/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2017, từ 25/12/2017 đến 31/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 18
(tuần 51 năm 2017, từ 18/12/2017 đến 24/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2017, từ 11/12/2017 đến 17/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2017, từ 04/12/2017 đến 10/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2017, từ 27/11/2017 đến 03/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2017, từ 20/11/2017 đến 26/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2017, từ 13/11/2017 đến 19/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2017, từ 06/11/2017 đến 12/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2017, từ 30/10/2017 đến 05/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2017, từ 23/10/2017 đến 29/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2017, từ 16/10/2017 đến 22/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2017, từ 09/10/2017 đến 15/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2017, từ 02/10/2017 đến 08/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2017, từ 25/09/2017 đến 01/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2017, từ 18/09/2017 đến 24/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2017, từ 11/09/2017 đến 17/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2017, từ 04/09/2017 đến 10/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2017, từ 28/08/2017 đến 03/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2017, từ 21/08/2017 đến 27/08/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2016, từ 14/11/2016 đến 20/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2016, từ 07/11/2016 đến 13/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2016, từ 31/10/2016 đến 06/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2016, từ 24/10/2016 đến 30/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2016, từ 17/10/2016 đến 23/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2016, từ 10/10/2016 đến 16/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2016, từ 03/10/2016 đến 09/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2016, từ 26/09/2016 đến 02/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2016, từ 19/09/2016 đến 25/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2016, từ 12/09/2016 đến 18/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2016, từ 05/09/2016 đến 11/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2016, từ 29/08/2016 đến 04/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2016, từ 22/08/2016 đến 28/08/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 18 năm 2016, từ 02/05/2016 đến 08/05/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 17 năm 2016, từ 25/04/2016 đến 01/05/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 16 năm 2016, từ 18/04/2016 đến 24/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 15 năm 2016, từ 11/04/2016 đến 17/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 14 năm 2016, từ 04/04/2016 đến 10/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 13 năm 2016, từ 28/03/2016 đến 03/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 12 năm 2016, từ 21/03/2016 đến 27/03/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 11 năm 2016, từ 14/03/2016 đến 20/03/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 7 năm 2016, từ 15/02/2016 đến 21/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 6 năm 2016, từ 08/02/2016 đến 14/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 24
(tuần 5 năm 2016, từ 01/02/2016 đến 07/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 23
(tuần 4 năm 2016, từ 25/01/2016 đến 31/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 22
(tuần 3 năm 2016, từ 18/01/2016 đến 24/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 21
(tuần 2 năm 2016, từ 11/01/2016 đến 17/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 20
(tuần 1 năm 2016, từ 04/01/2016 đến 10/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2015, từ 21/12/2015 đến 27/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2015, từ 07/12/2015 đến 13/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2015, từ 30/11/2015 đến 06/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2015, từ 23/11/2015 đến 29/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2015, từ 16/11/2015 đến 22/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2015, từ 09/11/2015 đến 15/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2015, từ 02/11/2015 đến 08/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2015, từ 26/10/2015 đến 01/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2015, từ 19/10/2015 đến 25/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2015, từ 12/10/2015 đến 18/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2015, từ 05/10/2015 đến 11/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2015, từ 28/09/2015 đến 04/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2015, từ 21/09/2015 đến 27/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2015, từ 14/09/2015 đến 20/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2015, từ 07/09/2015 đến 13/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2015, từ 31/08/2015 đến 06/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2015, từ 24/08/2015 đến 30/08/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2015, từ 17/08/2015 đến 23/08/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2013, từ 25/11/2013 đến 01/12/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2013, từ 18/11/2013 đến 24/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2013, từ 11/11/2013 đến 17/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2013, từ 04/11/2013 đến 10/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2013, từ 28/10/2013 đến 03/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2013, từ 09/09/2013 đến 15/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2013, từ 02/09/2013 đến 08/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2013, từ 26/08/2013 đến 01/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2013, từ 19/08/2013 đến 25/08/2013)