Nhà trường
Kế hoạch tuần học thứ 36
( Tuần 18 năm 2016, từ 02/05/2016 đến 08/05/2016 )
PHÒNG GD&ĐT PHÚ LỘC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
TRƯỜNG THCS LĂNG CÔ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
||||||||||
KẾ HOẠCH TUẦN | |||||||||||
Từ tuần 36 - tuần 37b (2/5 - 28/5/2016) | |||||||||||
Tuần | Thứ | Ngày | Giờ | Nội dung công việc | Bộ phận | Ghi chú | |||||
thực hiện | |||||||||||
Hai | 2/5 | * Nghỉ bù lễ 1/5 | Toàn trường | ||||||||
* Trực lễ | Lich p/c | ||||||||||
Ba | 3/5 | * Tổ chức KTHKII đề trường | KHCM | ||||||||
15h30 | * Nhận đề PGD | BGH,TQ,BV | |||||||||
36 | Tư | 4/5 | * Tổ chức KTHKII đề PGD: | KHCM | |||||||
(đến | (đến | Sáng khối 8,9 | |||||||||
Bảy) | 7/5) | Chiều khối 6,7 | |||||||||
Năm | 5/5 | * Hoàn thành CLBM ở sổ, cổng ĐT, học bạ các môn TD, | GVBM | ||||||||
.Âm nhạc, Mỹ thuật | |||||||||||
Bảy | 7/5 | * Hoàn thành CLBM ở sổ, cổng ĐT, học bạ môn đề trường | GVBM | ||||||||
Hai | 9/5 | 7h00 | * Họp thống nhất hạnh kiểm học sinh, khen thưởng Liênđội | HT, TPT, | |||||||
GVCN | |||||||||||
10h30 | * Hoàn thành chấm bài KTHKII | KHCM | Thứ 2, 3, | ||||||||
* Hoàn thành báo cáo tỷ lệ % điểm KTHKII theo mẫu | Tổ CM | 4, 7, hs | |||||||||
14h30 | * Họp với Đoàn TT huyện tại trường để công bố Quyết định | BTCB, BGH | nghỉ học, | ||||||||
thanh tra về tài chính của trường. | CTCD,TTND,KT | tham gia | |||||||||
Ba | 10/5 | 16h 00 | * Hoàn thành CLBM lớp 9 ở sổ, cổng ĐT, học bạ | GVBM 9 | tập huấn | ||||||
Tư | 11/5 | 17h00 | * Hoàn thành CL 2 mặt lớp 9 ở sổ, cổng ĐT và học bạ . | GVCN | trường học | ||||||
* Hoàn thành CLBM 6,7,8 ở sổ, cổng ĐT | kết nối | ||||||||||
Năm | 12/5 | 7h00 | * Dạy học bt; trả bài (ghi đầy đủ vào sổ đầu bài); | GVBM, | theo hd | ||||||
xét HK học sinh. | GVCN | của | |||||||||
* Hoàn thành CLBM ở học bạ lớp 6,7,8. | GVBM | T.PHT | |||||||||
37 | Sáu | 13/5 | * Dạy học bt - trả bài (ghi đầy đủ vào sổ đầu bài)- xét HK | GVBM, | Thứ 5,6, | ||||||
học sinh theo TKB. | GVCN | h/shọc bt | |||||||||
* Hoàn thành HĐNG LL- HN theo kế hoạch.(ghi đầy đủ | GVCN | ||||||||||
vào sổ ĐB) | |||||||||||
* Hoàn thành CL 2 mặt 6,7,8,ở sổ, cổng ĐT và nộp danh | GVCN | ||||||||||
sách khen thưởng của hs (rà kỹ, tránh sai sót). | |||||||||||
13h30 | * Kiểm tra hồ sơ 9 (GVBM lớp 9 không kt nhưng phải | Tổ VP, | |||||||||
có mặt để điều chỉnh kịp thời sai sót ở hồ sơ lớp 9 ). | GVCN 9 | ||||||||||
GVBM 9 | |||||||||||
16h00 | * Hoàn thành CL2 mặt ở học bạ lớp 6,7,8. | GVCN | |||||||||
16h00 | * Chuẩn bị đầy đủ các biểu mẫu hồ sơ để xét TN THCS | Tổ VP | |||||||||
Bảy | 14/5 | 8h00 | * Báo cáo kết quả thi đua đợt 4 và b/c CM theo mẫu qua | TT | |||||||
mail C. Huyền | |||||||||||
Hai | 16/5 | 7h00 | * Tổ chức xét TN THCS | HĐ xét TN | |||||||
13h30 | * Họp HĐ xét TĐ,KT học sinh | HĐTĐ,KT | |||||||||
13h30 | * KT sổ điểm, học bạ; phân công: | Tổ Phó pt | |||||||||
Lớp 8/tổ Văn, C Hoa pt | GV kt, đ/c | ||||||||||
Lớp 7/tổ Toán và tổ T Anh, T Thóa pt; | VT phát, thu | ||||||||||
Lớp 6/tổ Sinh và tổ TD, T Khoa pt. | biên bản | ||||||||||
Các gv pt: Phân công, hd cụ thể và ghi đầy đủ ở biên bản | |||||||||||
Ba | 17/5 | * Tổng kết lớp - Phát sổ liên lạc - Mời họp CMHS lớp | GVCN | Hstậptrung | |||||||
* Họp BĐDCMHS, chuẩn bị phần thưởng | HT,CTCĐ,TQ | ||||||||||
* Họp BCH Liên đội xét khen thưởng | BCHChi đoàn | ||||||||||
37 | BCHLiên Đội | ||||||||||
a | Tư | 18/5 | 7h00 | * Tổng kết Chi đoàn | Chi đoàn | ||||||
8h00 | * Thẩm định ĐDDH tự làm | LĐMR | |||||||||
13h30 | * Đánh giá Hiệu trưởng, Phó hiệu trưởng | HĐSP | HT,PHT | ||||||||
* Tổ chức b/c BDTXGV | Tổ CM | tự nx | |||||||||
* Hoàn thành b/c CM theo mẫu, nộp về PGD | BGH | ||||||||||
Năm | 19/5 | 7h30 | * Họp CMHS lớp theo suất học | GVCN, | |||||||
CMHS lớp. | |||||||||||
16h00 | * Tổng kết công tác chủ nhiệm (sau họp CMHS) | HT,TPT,TQ,GVCN | |||||||||
Sáu | 20/5 | 7h00 | * Tổng kết tổ, nộp hồ sơ thi đua cá nhân, nộp hồ sơ tổ | Tổ CM | |||||||
13h30 | * Họp xét TĐ, KT tập thể và cá nhân CB-GV-NV | HĐTĐ-KT | |||||||||
Bảy | 21/5 | 7h00 | * Họp Hội đồng trường | HĐT | |||||||
14h00 | * Hoàn thành hồ sơ thi đua - nộp PGD | BGH+TổVP | |||||||||
CN | 22/5 | * Bầu cử ĐB QH khóa XIV và HĐND các cấp | CBGV,NV | ||||||||
Hai | 23/5 | 7h00 | * Tổng kết Liên đội . | LĐMR, | Hstậptrung | ||||||
Chi đoàn | |||||||||||
GVCN | |||||||||||
Liên đội | |||||||||||
* Gói quà, làm lễ đài, tổng vệ sinh | Lịch p/c | ||||||||||
37 | Ba | 24/5 | 6h45 | * Tổng kết, phát thưởng;làm lễ ra trường h/s lớp 9 ; | Toàn trường | Hstậptrung | |||||
b | * Tổng kết Công đoàn | Công đoàn | |||||||||
* Tổ chức lễ 1/6, phát thưởng con ĐV_LĐ có thành tích | Công đoàn | ||||||||||
14h00 | * Tổng kết HĐSP, triển khai công tác hè. | HĐSP | Mời đb & | ||||||||
16h30 | * Liên hoan cuối năm học | NT+CĐ | giáo viên | ||||||||
Tư | 25/5 | * Niêm phong CSVC | BGH+tổ VP | về hưu | |||||||
Năm | 26/5 | * Điều chỉnh hồ sơ theo y/c của PGD (nếu có) | dự tiệc. | ||||||||
Sáu | 27/5 | * Tham gia hội nghị về chia sẻ kinh nghiệm BD MTCT | T. Ngọc | liên hoan | |||||||
Bảy | 28/5 | C.B.Ngọc | với HĐSP | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
Trần Thị Quý Đông |
Các tin khác
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 45 năm 2023, từ 06/11/2023 đến 12/11/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 44 năm 2023, từ 30/10/2023 đến 05/11/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 43 năm 2023, từ 23/10/2023 đến 29/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 42 năm 2023, từ 16/10/2023 đến 22/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 41 năm 2023, từ 09/10/2023 đến 15/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 40 năm 2023, từ 02/10/2023 đến 08/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 39 năm 2023, từ 25/09/2023 đến 01/10/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 38 năm 2023, từ 18/09/2023 đến 24/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 37 năm 2023, từ 11/09/2023 đến 17/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 36 năm 2023, từ 04/09/2023 đến 10/09/2023)
Kế hoạch tuần học thứ 37
(tuần 20 năm 2019, từ 13/05/2019 đến 19/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 19 năm 2019, từ 06/05/2019 đến 12/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 18 năm 2019, từ 29/04/2019 đến 05/05/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 17 năm 2019, từ 22/04/2019 đến 28/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 16 năm 2019, từ 15/04/2019 đến 21/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 15 năm 2019, từ 08/04/2019 đến 14/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 14 năm 2019, từ 01/04/2019 đến 07/04/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 13 năm 2019, từ 25/03/2019 đến 31/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 12 năm 2019, từ 18/03/2019 đến 24/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 28
(tuần 11 năm 2019, từ 11/03/2019 đến 17/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 27
(tuần 10 năm 2019, từ 04/03/2019 đến 10/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 9 năm 2019, từ 25/02/2019 đến 03/03/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 8 năm 2019, từ 18/02/2019 đến 24/02/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 20
(tuần 2 năm 2019, từ 07/01/2019 đến 13/01/2019)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2018, từ 24/12/2018 đến 30/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 18
(tuần 51 năm 2018, từ 17/12/2018 đến 23/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2018, từ 10/12/2018 đến 16/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2018, từ 03/12/2018 đến 09/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2018, từ 26/11/2018 đến 02/12/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2018, từ 19/11/2018 đến 25/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2018, từ 12/11/2018 đến 18/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2018, từ 05/11/2018 đến 11/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2018, từ 29/10/2018 đến 04/11/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2018, từ 22/10/2018 đến 28/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2018, từ 15/10/2018 đến 21/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2018, từ 08/10/2018 đến 14/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2018, từ 01/10/2018 đến 07/10/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2018, từ 24/09/2018 đến 30/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2018, từ 17/09/2018 đến 23/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2018, từ 10/09/2018 đến 16/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2018, từ 03/09/2018 đến 09/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2018, từ 27/08/2018 đến 02/09/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2018, từ 20/08/2018 đến 26/08/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 37
(tuần 20 năm 2018, từ 14/05/2018 đến 20/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 36
(tuần 19 năm 2018, từ 07/05/2018 đến 13/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 18 năm 2018, từ 30/04/2018 đến 06/05/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 17 năm 2018, từ 23/04/2018 đến 29/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 16 năm 2018, từ 16/04/2018 đến 22/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 15 năm 2018, từ 09/04/2018 đến 15/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 14 năm 2018, từ 02/04/2018 đến 08/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 13 năm 2018, từ 26/03/2018 đến 01/04/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 12 năm 2018, từ 19/03/2018 đến 25/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 28
(tuần 11 năm 2018, từ 12/03/2018 đến 18/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 27
(tuần 10 năm 2018, từ 05/03/2018 đến 11/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 9 năm 2018, từ 26/02/2018 đến 04/03/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 8 năm 2018, từ 19/02/2018 đến 25/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 24
(tuần 6 năm 2018, từ 05/02/2018 đến 11/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 23
(tuần 5 năm 2018, từ 29/01/2018 đến 04/02/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 22
(tuần 4 năm 2018, từ 22/01/2018 đến 28/01/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 21
(tuần 3 năm 2018, từ 15/01/2018 đến 21/01/2018)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2017, từ 25/12/2017 đến 31/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 18
(tuần 51 năm 2017, từ 18/12/2017 đến 24/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2017, từ 11/12/2017 đến 17/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2017, từ 04/12/2017 đến 10/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2017, từ 27/11/2017 đến 03/12/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2017, từ 20/11/2017 đến 26/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2017, từ 13/11/2017 đến 19/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2017, từ 06/11/2017 đến 12/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2017, từ 30/10/2017 đến 05/11/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2017, từ 23/10/2017 đến 29/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2017, từ 16/10/2017 đến 22/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2017, từ 09/10/2017 đến 15/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2017, từ 02/10/2017 đến 08/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2017, từ 25/09/2017 đến 01/10/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2017, từ 18/09/2017 đến 24/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2017, từ 11/09/2017 đến 17/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2017, từ 04/09/2017 đến 10/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2017, từ 28/08/2017 đến 03/09/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2017, từ 21/08/2017 đến 27/08/2017)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2016, từ 14/11/2016 đến 20/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2016, từ 07/11/2016 đến 13/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2016, từ 31/10/2016 đến 06/11/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2016, từ 24/10/2016 đến 30/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2016, từ 17/10/2016 đến 23/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2016, từ 10/10/2016 đến 16/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2016, từ 03/10/2016 đến 09/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2016, từ 26/09/2016 đến 02/10/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2016, từ 19/09/2016 đến 25/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2016, từ 12/09/2016 đến 18/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2016, từ 05/09/2016 đến 11/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2016, từ 29/08/2016 đến 04/09/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2016, từ 22/08/2016 đến 28/08/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 35
(tuần 17 năm 2016, từ 25/04/2016 đến 01/05/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 34
(tuần 16 năm 2016, từ 18/04/2016 đến 24/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 33
(tuần 15 năm 2016, từ 11/04/2016 đến 17/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 32
(tuần 14 năm 2016, từ 04/04/2016 đến 10/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 31
(tuần 13 năm 2016, từ 28/03/2016 đến 03/04/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 30
(tuần 12 năm 2016, từ 21/03/2016 đến 27/03/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 29
(tuần 11 năm 2016, từ 14/03/2016 đến 20/03/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 26
(tuần 7 năm 2016, từ 15/02/2016 đến 21/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 25
(tuần 6 năm 2016, từ 08/02/2016 đến 14/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 24
(tuần 5 năm 2016, từ 01/02/2016 đến 07/02/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 23
(tuần 4 năm 2016, từ 25/01/2016 đến 31/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 22
(tuần 3 năm 2016, từ 18/01/2016 đến 24/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 21
(tuần 2 năm 2016, từ 11/01/2016 đến 17/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 20
(tuần 1 năm 2016, từ 04/01/2016 đến 10/01/2016)
Kế hoạch tuần học thứ 19
(tuần 52 năm 2015, từ 21/12/2015 đến 27/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 17
(tuần 50 năm 2015, từ 07/12/2015 đến 13/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 16
(tuần 49 năm 2015, từ 30/11/2015 đến 06/12/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2015, từ 23/11/2015 đến 29/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2015, từ 16/11/2015 đến 22/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2015, từ 09/11/2015 đến 15/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2015, từ 02/11/2015 đến 08/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2015, từ 26/10/2015 đến 01/11/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 10
(tuần 43 năm 2015, từ 19/10/2015 đến 25/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 9
(tuần 42 năm 2015, từ 12/10/2015 đến 18/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 8
(tuần 41 năm 2015, từ 05/10/2015 đến 11/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 7
(tuần 40 năm 2015, từ 28/09/2015 đến 04/10/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 6
(tuần 39 năm 2015, từ 21/09/2015 đến 27/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 5
(tuần 38 năm 2015, từ 14/09/2015 đến 20/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2015, từ 07/09/2015 đến 13/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2015, từ 31/08/2015 đến 06/09/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2015, từ 24/08/2015 đến 30/08/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2015, từ 17/08/2015 đến 23/08/2015)
Kế hoạch tuần học thứ 15
(tuần 48 năm 2013, từ 25/11/2013 đến 01/12/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 14
(tuần 47 năm 2013, từ 18/11/2013 đến 24/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 13
(tuần 46 năm 2013, từ 11/11/2013 đến 17/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 12
(tuần 45 năm 2013, từ 04/11/2013 đến 10/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 11
(tuần 44 năm 2013, từ 28/10/2013 đến 03/11/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 4
(tuần 37 năm 2013, từ 09/09/2013 đến 15/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 3
(tuần 36 năm 2013, từ 02/09/2013 đến 08/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 2
(tuần 35 năm 2013, từ 26/08/2013 đến 01/09/2013)
Kế hoạch tuần học thứ 1
(tuần 34 năm 2013, từ 19/08/2013 đến 25/08/2013)